Bảng giá xe Volkswagen niêm yết & lăn bánh
Các dòng xe | Niêm yết | Lăn bánh | Giá ưu đãi tháng 7 |
Tiguan Facelift (trắng + xanh Petro) | 2,049 tỷ | 1,749 – 2,202tỷ | 1,749 tỷ |
Tiguan Facelift (các màu còn lại) | 1,999 tỷ | 1,699 – 2,261 tỷ | 1,699 tỷ |
Tiguan Luxury S | 1,929 tỷ | 2,154 – 2,212 tỷ | 1,600 tỷ |
T-Cross Elegance | 1,099 tỷ | 1.212 – 1,253 tỷ | 932 triệu |
T-Cross Luxury | 1,299 tỷ | 1.432 – 1,477 tỷ | 1,106 tỷ |
Touareg Elegance | 2,999 tỷ | 3,302 – 3,381 tỷ | 2,799 tỷ |
Touareg Luxury | 3,499 tỷ | 3,852 – 3,941 tỷ | 3,274 tỷ |
Virtus Elegance | 949 triệu | 1,047 – 1,085 tỷ | 802 triệu |
Virtus Luxury | 1,069 tỷ | 1,179 – 1,219 tỷ | 906 triệu |
Polo Hatchback | 695 triệu | 782 – 801 triệu | 620 triệu |
Polo Sport | 699 triệu | 722 – 805 triệu | 624 triệu |
Teramont | 2,499 tỷ | 2,752 – 2,771 tỷ | 2,179 tỷ |