1110 lượt xem

Bảng giá xe ô tô Hyundai mới nhất

Bảng giá xe Hyundai niêm yết & lăn bánh

Các dòng xe Hyundai Niêm yết Lăn bánh
i10 MT Base 1.2L AT (hatchback) 360 triệu 399 – 425 triệu
i10 MT 1.2L AT (hatchback) 405 triệu 448 – 475 triệu
i10 AT 1.2L AT (hatchback) 435 triệu 481 – 509 triệu
i10 MT Base 1.2L AT (sedan) 380 triệu 421 – 447 triệu
i10 MT 1.2L AT (sedan) 425 triệu 470 – 498 triệu
i10 AT 1.2L AT (sedan) 455 triệu 503 – 531 triệu
Accent 1.4MT Base 426 triệu 478 – 506 triệu
Accent 1.4MT 472 triệu 529 – 558 triệu
Accent 1.4AT 501 triệu 562 – 591 triệu
Accent 1.4AT Đặc biệt 542 triệu 607 – 637 triệu
Elantra 1.6MT 580 triệu 650 – 680 triệu
Elantra 1.6AT 655 triệu 733 – 765 triệu
Elantra 2.0AT 699 triệu 782 – 815 triệu
Elantra Sport 769 triệu 860 – 895 triệu
Creta 1.5 Tiêu chuẩn 640 triệu 713 – 739 triệu
Creta 1.5 Đặc biệt 690 triệu 769 – 795 triệu
Creta 1.5 Cao cấp 740 triệu 824 – 851 triệu
Kona 2.0AT Tiêu chuẩn 636 triệu 712 – 744 triệu
Kona 2.0AT Đặc biệt 699 triệu 782 – 815 triệu
Kona 1.6 Turbo 750 triệu 839 – 873 triệu
Tucson 2.0 Xăng tiêu chuẩn 845 triệu 932 – 968 triệu
Tucson 2.0 Xăng đặc biệt 955 triệu 1,053 – 1,091  tỷ
Tucson 1.6 T-GDI Xăng đặc biệt 1,055 tỷ 1,163 – 1,203 tỷ
Tucson 2.0 Dầu đặc biệt 1,060 tỷ 1,136 – 1,175 tỷ
SantaFe 2.5 Xăng 1,55 tỷ 1,164 – 1,204 tỷ
SantaFe 2.2 Dầu 1,155 tỷ 1,274 – 1,316 tỷ
SantaFe 2.5 Xăng cao cấp 1,275 tỷ 1,406 – 1,450  tỷ
SantaFe 2.2 Dầu cao cấp 1,375 tỷ 1,516 – 1,562 tỷ

Khuyến mãi mới nhất tại các đại lý Hyundai

  • Hỗ trợ một phần phí trước bạ
  • Bảo hành 5 năm đối với xe SUV
  • Giảm giá tiền mặt
  • Tặng bảo hiểm vật chất
  • Tặng gói phụ kiện giá trị cao